Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合武線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
総武線 そうぶせん
hàng sobu (đường sắt chiba - tokyo)
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
公武合体 こうぶがったい
hôn nhân shogunate liên hiệp với gia đình,họ đế quốc