合流渠
ごうりゅうきょ「HỢP LƯU」
☆ Danh từ
Combined sewer
合流渠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合流渠
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
合流 ごうりゅう
chỗ gặp nhau; liên hiệp; liên kết lên trên; hòa trộn
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
渠帥 きょすい
tướng cướp
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)