合流
ごうりゅう「HỢP LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Chỗ gặp nhau; liên hiệp; liên kết lên trên; hòa trộn

Từ đồng nghĩa của 合流
noun
Bảng chia động từ của 合流
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合流する/ごうりゅうする |
Quá khứ (た) | 合流した |
Phủ định (未然) | 合流しない |
Lịch sự (丁寧) | 合流します |
te (て) | 合流して |
Khả năng (可能) | 合流できる |
Thụ động (受身) | 合流される |
Sai khiến (使役) | 合流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合流すられる |
Điều kiện (条件) | 合流すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合流しろ |
Ý chí (意向) | 合流しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合流するな |
合流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合流
合流渠 ごうりゅうきょ
combined sewer
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.