Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合衆国輸出入銀行
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカ輸出入銀行 アメリカゆしゅつにゅうぎんこう
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
輸入国 ゆにゅうこく
nước nhập khẩu.