Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉井タオル
タオル タオル
khăn
タオル地 タオルじ
vải bông xù (khăn bông xù, hoặc đơn giản là khăn mặt là loại vải được dệt bằng nhiều vòng sợi nhô ra có thể thấm một lượng lớn nước)
タオル棚 タオルたな
kệ treo khăn
タオル棚 タオルたな
kệ treo khăn
染井吉野 そめいよしの ソメイヨシノ
màu anh đào yoshino bắt phải nấp trên cây
khăn tay
タオル掛け タオルかけ
giá treo khăn
エアタオル エア・タオル
air towel