Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉井勇
染井吉野 そめいよしの ソメイヨシノ
màu anh đào yoshino bắt phải nấp trên cây
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
井 い せい
cái giếng
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
勇飛 ゆうひ いさむひ
cú nhảy xa
勇邁 ゆうまい
anh hùng; can đảm