Các từ liên quan tới 吉備ケーブルテレビ
ケーブルテレビ ケーブル・テレビ
Truyền hình cáp
吉備団子 きびだんご
bánh dango đặc sản của vùng Kibi
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
吉例 きちれい きつれい
phong tục lễ lạt hội hè hàng năm