Các từ liên quan tới 吉備サービスエリア
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
吉備団子 きびだんご
sweet dumpling made with mochi flour and (sometimes) millet flour (famous product of Okayama)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
吉例 きちれい きつれい
phong tục lễ lạt hội hè hàng năm