Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉原功兼
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
吉原言葉 よしわらことば よしはらことば
language used by the harlots of the Yoshiwara red light district during the Edo period
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
功 こう
thành công, công đức
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn