Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.