Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character