追徴
ついちょう「TRUY TRƯNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trưng thu bổ sung

Bảng chia động từ của 追徴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追徴する/ついちょうする |
Quá khứ (た) | 追徴した |
Phủ định (未然) | 追徴しない |
Lịch sự (丁寧) | 追徴します |
te (て) | 追徴して |
Khả năng (可能) | 追徴できる |
Thụ động (受身) | 追徴される |
Sai khiến (使役) | 追徴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追徴すられる |
Điều kiện (条件) | 追徴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追徴しろ |
Ý chí (意向) | 追徴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追徴するな |
追徴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追徴
追徴税 ついちょうぜい
phạt thuế
追徴金 ついちょうきん
tiền thu bổ sung (ngân quĩ); sự đánh thuế bổ sung
追徴課税 ついちょうかぜい
thuế bổ sung
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
徴 ち しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
機徴 きちょう
đặc trưng
標徴 しめぎちょう
đặc trưng; biểu tượng; (y học) triệu chứng