Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
章 しょう
chương; hồi (sách)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc
間章 かんしょう
sự xen vào, sự gián đoạn
国章 こくしょう
quốc huy.