間章
かんしょう「GIAN CHƯƠNG」
☆ Danh từ
Sự xen vào, sự gián đoạn
Nhà phê bình âm nhạc Aquirax Aida

間章 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間章
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc
国章 こくしょう
quốc huy.