Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間章
かんしょう
sự xen vào, sự gián đoạn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc
国章 こくしょう
quốc huy.
「GIAN CHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích