Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉本多香美
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本多髷 ほんだまげ
Kiểu tóc Hondamage (kiểu tóc nam giới thời Edo)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.