Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉村元富
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
富 とみ
của cải; tài sản
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
村 むら
làng
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)