Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉村午良
午 うま
Ngọ (chi)
午砲 ごほう
súng hiệu báo 12 giờ trưa
午丙 ひのえうま
Năm bính ngọ (năm tính theo âm lịch)
午刻 ごこく うまこく
trưa, buổi trưa
庚午 かのえうま こうご
năm Canh Ngọ
午年 うまどし
năm Ngọ; tuổi ngựa
午后 ごご
buổi chiều
甲午 きのえうま こうご
năm Giáp Ngọ (là kết hợp thứ 31 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp và địa chi Ngọ)