Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉村家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
芸術家村 げいじゅつかむら
thuộc địa nghệ thuật
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
村 むら
làng
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)