Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉村英夫
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
夫 おっと
chồng
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish