Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉村那奈美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
末那 まな
chấp ngã thức (tâm thức thứu 7 trong 8 tâm thức - tự điển - bát thức)