Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo