Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉沢明歩×○○
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
沢 さわ
đầm nước
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)