Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉澤閑也
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
閑々 かんかん
vô tư và chậm rãi
安閑 あんかん
an nhàn; bàng quan; vô lo; ăn không ngồi rồi