Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉王山修
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
天王山 てんのうざん
đồi Tennozan; điểm chiến lược.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
ねじ山修正器 ねじやましゅうせいき
dụng cụ điều chỉnh rãnh vít
ねじ山修正器 ねじやましゅうせいうつわ ねじやましゅうせいき ねじやましゅうせいうつわ ねじやましゅうせいき
Dụng cụ chỉnh rãnh vít.
ねじ山修正ヤスリ ねじやましゅうせいヤスリ
dũa sửa ren (loại dũa được sử dụng để sửa chữa và bảo trì các ren bị hỏng hoặc bị mòn)