Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田実代
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉野時代 よしのじだい
thời kì Yoshino
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
吉野朝時代 よしのちょうじだい
Yoshino period (Japan's Northern and Southern Courts period, esp. from the viewpoint of the legitimacy of the Southern Court, 1336-1392 CE)
三代実録 さんだいじつろく
Sandai Jitsuroku (sixth of the six classical Japanese history texts)