Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吉田神道
よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
神道 しんとう しんどう
thần đạo
「CÁT ĐIỀN THẦN ĐẠO」
Đăng nhập để xem giải thích