Các từ liên quan tới 吉田巖 (教育者)
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教育者 きょういくしゃ
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
患者教育 かんじゃきょういく
giáo dục bệnh nhân
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật
健康教育者 けんこうきょういくしゃ
nhà giáo dục chăm sóc sức khỏe
教育 きょういく
giáo dục