障害者教育
しょうがいしゃきょういく
☆ Danh từ
Giáo dục dành cho người khuyết tật

障害者教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 障害者教育
知的障害者教育 ちてきしょうがいしゃきょういく
giáo dục cho người thiểu năng trí tuệ
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
視覚障害教育 しかくしょうがいきょういく
giáo dục người khiếm thị
聴覚障害教育 ちょうかくしょうがいきょういく
giáo dục cho người bị khiếm thính
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育者 きょういくしゃ
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật