吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
陰金田虫 いんきんたむし
ringworm (bẹn); tinea cruris
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị