Các từ liên quan tới 吉田正 (実業家)
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
実業 じつぎょう
thực nghiệp.
正業 せいぎょう しょうごう
chính nghiệp (Phật giáo); nghề nghiệp hợp pháp; nghề nghiệp chính đáng