Các từ liên quan tới 吉田潤 (外交官)
外交官 がいこうかん
nhà ngoại giao
外交官補 がいこうかんほ
nhà ngoại giao thử thách
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
主席外交官 しゅせきがいこうかん
người cao tuổi (của) ngoại giao đoàn
外官 がいかん げかん
public official stationed outside the capital (under the ritsuryo system)
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).