Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田町の唄
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
唄 うた
bài hát
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
唄う うたう
hát; ca hát
長唄 ながうた
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật.