Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田精一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
精一 せいいつ せいいち
độ thuần khiết; tâm hồn thanh khiết
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
精一杯 せいいっぱい
với tất cả sức mạnh; với tất cả tinh lực; tất cả sức mạnh.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一生精進 いっしょうしょうじん
chuyên tâm vào tu hành phật giáo trong suốt cuộc đời của bạn