Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
統計学者 とうけいがくしゃ
người học thống kê
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
耕作者 こうさくしゃ
Người trồng trọt; người canh tác.
統計学 とうけいがく
thống kê học.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
統計力学 とうけいりきがく
cơ học thống kê
耕田 こうでん
việc cày ruộng