統計力学
とうけいりきがく「THỐNG KẾ LỰC HỌC」
☆ Danh từ
Cơ học thống kê

統計力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統計力学
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統計学 とうけいがく
thống kê học.
統計学者 とうけいがくしゃ
người học thống kê
語彙統計学 ごいとうけいがく
thống kê học từ vựng
記述統計学 きじゅつとうけいがく
thống kê mô tả
応用統計学 おーよーとーけーがく
thống kê ứng dụng
数理統計学 すうりとうけいがく
thống kê toán học