Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
舞台衣装 ぶたいいしょう
những trang phục (sân khấu)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
舞舞 まいまい
Con ốc sên
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
衣 ころも きぬ い
trang phục
舞 まい
nhảy; nhảy