Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田親司
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
福司 ふくし
phó từ , trạng từ