Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田賢抗
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt