Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉祥寺シアター
吉祥寺 きちじょうじ
Tên một địa điểm ở Nhật , gần ga Nakano
吉祥 きっしょう きちじょう
sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may.
吉祥天 きっしょうてん きちじょうてん
bồ tát (đạo phật)
rạp hát; nhà hát.
ミニシアター ミニ・シアター
nhà hát mini; rạp chiếu mini
シアターオルガン シアター・オルガン
đại phong cầm
ドライブインシアター ドライブイン・シアター
rạp chiếu phim ngoài trời nơi khán giả ngồi trong ô tô và xem phim trên màn hình lớn
レストランシアター レストラン・シアター
nhà hàng có biểu diễn