Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉祥寺ダイヤ街
吉祥寺 きちじょうじ
Tên một địa điểm ở Nhật , gần ga Nakano
吉祥 きっしょう きちじょう
sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may.
吉祥天 きっしょうてん きちじょうてん
bồ tát (đạo phật)
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
ダイヤ柄 ダイヤがら
hoa văn kim cương
黒ダイヤ くろダイヤ
kim cương đen
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ダイヤ ダイア
bảng ghi giờ xe điện chạy