Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
竹 たけ
cây tre
竹
tre
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn