Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉良知彦
良知 りょうち
trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác, điều trực giác
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
彦 ひこ
boy
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc