Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉行和子
和子 わこ かずこ
tên người
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
吉備団子 きびだんご
bánh dango đặc sản của vùng Kibi
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.