Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉見広頼
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見積依頼書 みつもりいらいしょ
yêu cầu báo giá
意見広告 いけんこうこく
kháng nghị quảng cáo (trên (về) một vấn đề bởi một nhóm sức ép)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy