Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉識雅夫
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
端雅 たんが
thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
幽雅 ゆうが かそけみやび
sự tinh luyện