Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉野志穂
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
穂咲下野 ほざきしもつけ ホザキシモツケ
Spiraea salicifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
染井吉野 そめいよしの ソメイヨシノ
màu anh đào yoshino bắt phải nấp trên cây
吉野時代 よしのじだい
thời kì Yoshino
吉野朝時代 よしのちょうじだい
Yoshino period (Japan's Northern and Southern Courts period, esp. from the viewpoint of the legitimacy of the Southern Court, 1336-1392 CE)