Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
逆さ吊り さかさづり
treo ngược lên
晴れ男 はれおとこ
người đàn ông khi xuất hiện thì sẽ có nắng
吊虻 つりあぶ ツリアブ
ruồi ong
懸吊 けんちょう かかつ
sự treo
吊具 つりぐ
dụng cụ treo
phụ kiện treo
吊す つるす
để treo