Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吊るす つるす
để treo
吊り出す つりだす
nhử mồi
吊虻 つりあぶ ツリアブ
ruồi ong
懸吊 けんちょう かかつ
sự treo
吊具 つりぐ
dụng cụ treo
phụ kiện treo
吊花 つりばな ツリバナ
Euonymus oxyphyllus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
吊橋 つりばし つりはし
cầu treo.