吊り出す
つりだす「ĐIẾU XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nhử mồi

Bảng chia động từ của 吊り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吊り出す/つりだすす |
Quá khứ (た) | 吊り出した |
Phủ định (未然) | 吊り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 吊り出します |
te (て) | 吊り出して |
Khả năng (可能) | 吊り出せる |
Thụ động (受身) | 吊り出される |
Sai khiến (使役) | 吊り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吊り出す |
Điều kiện (条件) | 吊り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 吊り出せ |
Ý chí (意向) | 吊り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 吊り出すな |
吊り出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吊り出す
吊り出し つりだし
kỹ thuật nâng đối thủ lên không bằng cách nhấc đai (sumo).
送り吊り出し おくりつりだし
kỹ thuật đi ra phía sau đối thủ, nâng cơ thể đối phương và đi ra khỏi sàn đấu
吊り つり
tải trọng cần cẩu
吊す つるす
để treo
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
吊り籠 つりかご
Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni.
吊り鐘 つりかね
cái chuông miếu