Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吊り つり
tải trọng cần cẩu
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
吊り鐘 つりかね
cái chuông miếu
軸吊り じくづり
bản lề xoay
吊り籠 つりかご
Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni.
吊り橋 つりばし
cầu treo.
吊り輪 つりわ
(thể dục) reo
ズボン吊り ズボンつり
đình chỉ