吊る
つる「ĐIẾU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Treo màn.
Giơ cả hai tay lên cao bằng cách xoay người đối phương
僕
は2
本
の
木
の
間
に
ハンモック
を
吊
った。
Tôi treo võng lên giữa hai cái cây.

Từ đồng nghĩa của 吊る
verb
Bảng chia động từ của 吊る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吊る/つるる |
Quá khứ (た) | 吊った |
Phủ định (未然) | 吊らない |
Lịch sự (丁寧) | 吊ります |
te (て) | 吊って |
Khả năng (可能) | 吊れる |
Thụ động (受身) | 吊られる |
Sai khiến (使役) | 吊らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吊られる |
Điều kiện (条件) | 吊れば |
Mệnh lệnh (命令) | 吊れ |
Ý chí (意向) | 吊ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 吊るな |